Kết quả tra cứu mẫu câu của 修士
修士
[
博士
]
課程
を
修了
する
Kết thúc khóa đào tạo thạc sĩ (tiến sĩ)
修士課程
の
学生
を_
名夏期研修生
として
受
け
入
れる
Chấp nhận sinh viên đang tham gia khóa học thạc sĩ làm tu nghiệp sinh cho khóa học mùa hè
学術修士
Thạc sĩ về khoa học nghệ thuật
言語学
の
修士課程
を
修了
する
Kết thúc khóa học thạc sĩ về ngôn ngữ học