Kết quả tra cứu mẫu câu của 修復
絵
を
修復
する
Phục chế tranh
DNA
修復障害疾患
は
遺伝子
の
異常
が
原因
で
発症
します。
Các bệnh lý rối loạn sửa chữa DNA phát sinh do đột biến gene.
その
城
は
修復
され
市民
に
公開
されている。
Lâu đài đã được phục hồi và mở cửa cho công chúng.
〜との
関係修復
を
望
む
Mong muốn thiết lập lại quan hệ với_