Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 修道僧
修道僧
しゅうどうそう
は
欲
よく
から
離
はな
れるように
絶
た
えず
修行
しゅぎょう
している
Nhà sư tu hành để có thể rời xa những ham muốn
当時
とうじ
は
修道僧達
しゅうどうそうたち
が
修道院
しゅうどういん
でよく
テニス
てにす
をしていた。
Vào thời gian đó, các nhà sư thường đang chơi tennis ở tu viện.
Ẩn bớt