Kết quả tra cứu mẫu câu của 俸
減俸分
を
元
に
戻
す
Phục hồi mức lương bị cắt giảm thành mức như cũ
〜に
減俸
などの
処分
を
行
う
Tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~ .
(
人
)を
減俸処分
にする
Cắt giảm lương của ai đó
労働者
の
賃金
は
年俸制
とする
Lương của công nhân được quyết định theo chế độ lương bổng hàng năm.