Kết quả tra cứu mẫu câu của 倉
倉敷料
Phí lưu kho .
倉
に
入
れる
Cho vào nhà kho
倉庫
に
物品
を
預
けた
場合
に
支払
う
倉敷料
Trong trường hợp phải gửi hàng vào kho chúng ta phải trả phí lưu kho .
倉庫
に
入
れてある
貨物
Hàng hóa trong kho .