Kết quả tra cứu mẫu câu của 倒しま
彼
は
素早
い
ソバット
で
相手
を
倒
しました。
Anh ta đã hạ gục đối thủ bằng một cú đá ngang nhanh như chớp.
彼
は
フライングタックル
で
相手
を
倒
しました。
Anh ta đã hạ gục đối thủ bằng cú tấn công nhảy lao người。
試合中
に
バックアタック
で
相手
を
倒
しました。
Tôi đã hạ gục đối thủ bằng một đòn tấn công từ phía sau trong trận đấu.
次鋒
として
登場
した
彼
は、
冷静
に
相手
を
倒
しました。
Xuất hiện với vai trò là phó tiên phong, anh ấy đã đánh bại đối thủ một cách bình tĩnh.