Kết quả tra cứu mẫu câu của 倒れるまで
流感
で
倒
れる
Đổ bệnh vì bệnh cúm.
何
かが
倒
れる
音
がした。
Có tiếng thứ gì đó bị đổ.
内閣
は
倒
れるだろうということだ。
Họ nói rằng tủ sẽ rơi.
重
い
病
に
倒
れる
Kiệt quệ vì bệnh nặng/ ngã trọng bệnh/ lâm trọng bệnh .