Kết quả tra cứu mẫu câu của 倒壊
この
小屋
は
倒壊
のおそれがある。
Căn chòi này có nguy cơ bị đổ.
その
家
は
今
にも
倒壊
しそうだった。
Căn nhà tưởng chừng như sắp đổ sập bất cứ lúc nào.
その
地震
で
全村
が
倒壊
した。
Toàn bộ ngôi làng đã bị san phẳng bởi trận động đất.
1
週間後
に、その
家
は
倒壊
した。
Một tuần sau, ngôi nhà đổ sập.