Kết quả tra cứu mẫu câu của 借金を支払う
彼
には
父親
の
借金
を
支払
う
義務
があった。
Anh nhất định phải trả nợ cho cha mình.
私
の
父
が
先月死
んだとき、
私
が
借金
を
支払
う
金
しか
残
さなかった。
Khi ông già của tôi đá xô vào tháng trước, ông ấy chỉ để lại cho tôi đủ tiền đểtrả nợ của tôi với.