Kết quả tra cứu mẫu câu của 値下
肉
が
値下
がりした。
Giá thịt giảm.
下記
の
値下
げ
致
しましたことをご
通知申
し
上
げます。
Chúng tôi muốn tư vấn cho bạn về các mức giảm giá sau đây.
ガス代
の
値下
げによる
値引
き
額
は
電気代
の
値上
げで
減少
するだろう
Số tiền dư do tiền gas giảm sẽ bị lấy bớt do giá tiền điện tăng.
原油価格
の
値下
がりが
続
いている。
Dầu thô đang giảm giá.