Kết quả tra cứu mẫu câu của 倦怠
倦怠
を
感
じる
Cảm thấy chán chường .
倦怠期
らしいです。
Có vẻ như họ đang chán cuộc sống vợ chồng.
しばし
倦怠
の
雰囲気
が
続
いた
Tiếp tục bầu không khí chán chường mệt mỏi.
均整
とは
倦怠
のことだ。
Đối xứng là nhàm chán.