Kết quả tra cứu mẫu câu của 偏差
偏差値
Giá trị sai lệch.
知能偏差値
Độ lệch về tiêu chuẩn tri thức. .
標準偏差
〔
統計
〕
Độ sai lệch tiêu chuẩn/ độ lệch chuẩn .
平均偏差
が
大
きいほど、
データ
の
散
らばりが
大
きいことを
意味
します。
Độ lệch bình quân càng lớn, có nghĩa là sự phân tán của dữ liệu càng lớn.