Kết quả tra cứu mẫu câu của 停戦
停戦
の
呼
び
掛
け
Kêu gọi đình chiến
停戦
という
当面
の
目標
を
達成
する
Đạt được mục tiêu trước mắt là đình chiến
停戦
および
迅速
な
計画
の
実行
をもたらす
Mang lại sự đình chiến và việc thực hiện kế hoạch nhanh chónh .
この
停戦
が
世界平和
に
役立
つことを
私達
はみな
望
んでいる。
Tất cả chúng ta đều hy vọng rằng lệnh ngừng bắn này sẽ tạo ra hòa bình thế giới.