Kết quả tra cứu mẫu câu của 停止する
〜の
買
い
戻
しを
停止
する
Dừng việc chuộc lại cái gì đó
絶対零度
では
原子
および
分子
のすべての
運動
が
停止
する
Ở độ không tuyệt đối, hoạt động của các hạt nguyên tử và phân tử bị dừng lại .
コンピューター・システム
は
午後
8
時
に
自動的
に
停止
する。
Hệ thống máy tính tự động tắt lúc 8 giờ tối.
機器
の
入
れ
替
えにともない、
一時的
に
システム
を
停止
する。
Chúng tôi sẽ tạm thời dừng hệ thống để thay thế thiết bị.