Kết quả tra cứu mẫu câu của 停止する
〜の
買
い
戻
しを
停止
する
Dừng việc chuộc lại cái gì đó
無月経
は
女性
の
月経
が
停止
する
状態
を
指
します。
Sự vô kinh ám chỉ trạng phụ nữ ngừng có kinh nguyệt.
モーメンタム
が
大
きい
物体
は、
停止
するのが
難
しいです。
Vật thể có động lượng lớn sẽ khó dừng lại.
絶対零度
では
原子
および
分子
のすべての
運動
が
停止
する
Ở độ không tuyệt đối, hoạt động của các hạt nguyên tử và phân tử bị dừng lại .