Kết quả tra cứu mẫu câu của 健全
健全膿
Nhọt bình thường.
健全
な
精神
は
健全
な
肉体
に
宿
る。
Một tâm trí âm thanh trú ngụ trong một cơ thể âm thanh.
健全
な
身体
に
健全
な
精神
が
宿
る
Tinh thần lành mạnh trong một cơ thể khỏe mạnh.
健全
な
率直
さ
Tính chân thật (tính thật thà) đáng quý