Kết quả tra cứu mẫu câu của 健康な
健康
な
人
は
健康
の
価値
が
分
からない。
Một người đàn ông khỏe mạnh không biết giá trị của sức khỏe.
健康
ならなんでもできる。
Có sức khỏe thì làm gì cũng được.
健康
なら
何
でもできる。
Có sức khỏe, người ta có thể làm được bất cứ điều gì.
健康
な
体
あっての
人生
です。
Cuộc sống phụ thuộc vào việc có một cơ thể khỏe mạnh.