Kết quả tra cứu mẫu câu của 健康を害する
健康
を
害
するまでその
価値
はわからない。
Bạn không nhận ra giá trị của nó cho đến khi bạn đã mất đi sức khỏe của mình.
健康
を
害
することはお
金
をなくすことより
重大
である。
Sức khỏe bị tổn thất nghiêm trọng hơn là tiền mất tật mang.
喫煙
は
健康
を
害
する
Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe .
飲
みすぎると
健康
を
害
するよ。
Uống nhiều có hại cho sức khỏe.