Kết quả tra cứu mẫu câu của 健康上
健康上
の
理由
で
王位
を
譲
る
Truyền ngôi vua vì lý do sức khoẻ .
健康上
の
理由
で
会社
を
辞
めた。
Tôi đã nghỉ làm vì lí do về mặt sức khoẻ .
健康上
の
理由
で
仕事
を
止
めます。
Tôi sẽ nghỉ việc vì sức khỏe của mình.
健康上
の
理由
による
突然
の
帰国
Về nước đột ngột do lý do sức khoẻ