Kết quả tra cứu mẫu câu của 健康的
健康的
な
外観
Dáng vẻ mạnh khỏe
健康的
に
老
いることの
素晴
らしさ
Sự tuyệt vời của tuổi già mà mạnh khoẻ .
健康的
にこういう
食
べ
物
は
体
に
良
くないよ。
Về mặt sức khỏe, những thực phẩm này đều không tốt cho cơ thể.
学校
は
健康的
な
環境
に
位置
している。
Trường nằm trong môi trường xung quanh lành mạnh.