Kết quả tra cứu mẫu câu của 健康食品
健康食品
を
食
べたかいもなく、
病気
になった。
Mặc dù tôi đã ăn những thực phẩm tốt cho sức khỏe, nhưng tôi vẫn bị ốm.
自然健康食品
の
新製品
に
適
した
原料
Thành phần thích hợp cho dòng sản phẩm mới về thực phẩm dinh dưỡng tự nhiên
彼女
は
健康食品
に
関心
を
持
っている。
Cô ấy quan tâm đến các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe.
プロポリス
は、
健康食品
として
人気
があります。
Keo ong rất được ưa chuộng như một loại thực phẩm chức năng.