Kết quả tra cứu mẫu câu của 偽善
偽善
は
嫌
いだ。
Tôi ghét đạo đức giả.
偽善者
の
正体
を
暴
く
Phơi bày (vạch trần) kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa)
偽善
とは
悪徳
が
徳
に
対
して
払
う
忠順
の
誓
いである。
Đạo đức giả là sự tôn kính mà người ta trả cho đức hạnh.
彼
は
偽善者
だと
思
う
Tôi nghĩ hắn ta là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa)