Kết quả tra cứu mẫu câu của 傍聴する
自分
の
住
んでいる
街
の
夜間法廷
を
傍聴
する
Tham dự phiên tòa đêm ở khu phố đang ở
〜するかどうかについての
市
と
住民
の
討論会
を
傍聴
する
Nghe cuộc thảo luận giữa cán bộ thành phố và dân cư về việc có làm ~ hay không. .
〜するかどうかについての
市
とZ
民
の
討論会
を
傍聴
する
Nghe cuộc thảo luận giữa cán bộ thành phố và dân cư về việc có làm _ hay không .