Kết quả tra cứu mẫu câu của 傍観する
彼
はただ
傍観
するだけでそのけんかを
止
めなかった。
Anh ấy chỉ nhìn và không ngừng cuộc cãi vã.
腕
をこまねいて
傍観
する
Khoanh tay đứng nhìn.
この
人
たちが
餓死
しつつあるのをどうして
傍観
することができようか.
Làm sao chúng ta có thể bàng quan đứng nhìn những người này đang chết dần vì đói chứ?