Kết quả tra cứu mẫu câu của 傑
傑出
した
技術者
Kỹ thuật viên xuất chúng (có tài năng hơn người)
傑出
した
ボランティア精神
に
対
する
賞
を
受賞
する
Nhận giải thưởng cho tinh thần tình nguyện xuất chúng
豪傑笑
い
Nụ cười ngạo nghễ/kiêu hãnh
彼
の
傑作
はまだ
現
れていない。
Kiệt tác của anh ấy vẫn chưa xuất hiện.