Kết quả tra cứu mẫu câu của 備え付け
家
に
家具
を
備
え
付
けるのに
私達
はずいぶんとお
金
を
使
った。
Chúng tôi đã chi rất nhiều tiền để trang bị nội thất cho ngôi nhà của mình.
部屋
に
電話
を
備
え
付
ける
Trong phòng có sẵn điện thoại .
その
船
は
レーダー
を
備
え
付
けていない。
Tàu không được trang bị radar.
図書館
に
新
しい
本
が
備
え
付
けられた。
Họ trang bị cho thư viện những cuốn sách mới.