Kết quả tra cứu mẫu câu của 備え付ける
家
に
家具
を
備
え
付
けるのに
私達
はずいぶんとお
金
を
使
った。
Chúng tôi đã chi rất nhiều tiền để trang bị nội thất cho ngôi nhà của mình.
部屋
に
電話
を
備
え
付
ける
Trong phòng có sẵn điện thoại .
職場
に、
自動販売機
を
備
え
付
ける。
Cài đặt một máy bán hàng tự động trong văn phòng của chúng tôi.
新
しい
アパート
に
家具
を
備
え
付
けるのは
費用
がたくさんかかるだろう。
Tôi sẽ tốn rất nhiều tiền để trang bị căn hộ mới của mình.