Kết quả tra cứu mẫu câu của 催
催眠後
に
効果
を
表
す
Có tác dụng sau thôi miên .
涙
を
催
す
Sắp khóc
その
催
し
物
にはかなりの
人
が
出
た。
Khá nhiều người đã đến tham dự sự kiện này.
その
催
し
物
にはかなり
多
くの
人
が
出
た。
Khá nhiều người đã đến tham dự sự kiện này.