Kết quả tra cứu mẫu câu của 催促
催促
がましくて
恐縮
ですが、
先日
お
貸
ししたお
金
を
返
していただけませんか。
Tôi e rằng điều này nghe giống như một yêu cầu, nhưng bạn có thể trả lại số tiền tôi đã cho vay khôngbạn ngày hôm trước?
私
は
彼女
に
返事
を
催促
した。
Tôi thúc giục cô ấy trả lời.
まさか
リアル
に
借金
の
催促
だったの?
Đừng nói với tôi đó thực sự là một cuộc đòi tiền của những người đòi nợ?
本
を
返
すように
頻
りに
催促
された
Nhiều lần thúc giục trả sách .