Kết quả tra cứu mẫu câu của 傲
傲岸
な
態度
Thái độ kiêu kỳ .
傲然
と
構
える
Chuẩn bị với tư thế kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ)
傲然
とした
姿勢
Dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ) .
驕傲
は
人間
の
弱
さである。
Lòng kiêu hãnh của con người là điểm yếu của con người.