Kết quả tra cứu mẫu câu của 傲慢な
私
は
彼
の
傲慢
な
態度
が
我慢
できない。
Tôi không thể chịu đựng được sự kiêu ngạo của anh ta.
彼女
ほど
傲慢
な
女性
はいない。
Không có người phụ nữ nào kiêu ngạo như cô ấy.
彼
は
若
いころは
傲慢
なところがあった。
Khi còn trẻ, anh ta có khí chất kiêu ngạo.
日本語
の
ニュアンス
が
分
からないくせに、
自分
の
辞書
のほうが
正
しいと
言
い
張
る
傲慢
な
毛唐
だ。
Bạn là một người nước ngoài kiêu ngạo và bẩn thỉu, người tuyên bố rằng từ điển của bạn thậm chí là chính xácmặc dù bạn không hiểu các sắc thái của tiếng Nhật.