Kết quả tra cứu mẫu câu của 傷つける
傷
つけるつもりはなかったんだ。
Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.
人
を
傷
つける
陰口
Nói xấu làm tổn thương đến ai đó
君
を
傷
つけるつもりはなかったのです。
Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.
他人
を
傷
つけることはよくない。
Thật là tệ khi làm tổn thương người khác.