Kết quả tra cứu mẫu câu của 傷む
傷
むのを
防
ぐために、
遠海
で
捕獲
した
魚
は
直
ちに
冷却
される。
Khi ra khơi, để giữ cho cá đánh bắt không bị hư hỏng, cần phảingay lập tức được bảo quản lạnh.
酸
によってその
物質
が
傷
むことは
決
してない。
Vật liệu này hoàn toàn không chịu tác dụng của axit. .
長引
く
戦争
で(
生活・産業
などが)
傷
む
(Cuộc sống/ngành sản xuất) chịu nhiều thương tổn do chiến tranh kéo dài.