Kết quả tra cứu mẫu câu của 傷付ける
ほこりで
傷付
く
Bị xước xát do bụi .
君
の
心
を
傷付
けるつもりはなかったんだ。
Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.
環境
そのものを
傷付
ける
Làm tổn hại môi trường
(
人
)の
名声
と
評判
を
傷付
ける
Làm tổn hại đến danh tiếng của người khác .