Kết quả tra cứu mẫu câu của 傾斜
傾斜円筒
Trụ nghiêng
屋根
は
鋭
い
角度
で
傾斜
している。
Mái nhà nghiêng một góc nhọn.
その
土地
は
川
に
向
かって
緩
やかに
傾斜
している。
Đất dốc thoai thoải về phía sông.
屋根
は、
雨水
が
流
れ
落
ちるように
傾斜
して
作
られていた
Mái nhà được làm nghiêng để nước mưa chảy xuống đất