Kết quả tra cứu mẫu câu của 働き者
彼
は
働
き
者
だ。
Anh ấy là một con ngựa làm việc.
あの
働
き
者
の
少年
は
必
ず
成功
する。
Chàng trai chăm chỉ đó nhất định sẽ thành công.
トム
は
働
き
者
だ。
Tom là một người chăm chỉ.
あなたは
働
き
者
だ。
Bạn thực sự là một nhân viên chăm chỉ.