Kết quả tra cứu mẫu câu của 働く気
私
は
今日働
く
気
がしない。
Tôi không cảm thấy muốn làm việc ngày hôm nay.
どうしても
働
く
気
になれない。
Vì lý do này hay lý do khác mà tôi không thể tự đi làm được.
彼
はすっかり
家庭生活
に
埋没
していて
働
く
気
がない。
Anh ấy hoàn toàn chìm đắm trong cuộc sống gia đình và không có mong muốn làm việc.
私
は
役者
として
働
きたいと
思
っている(
働
く
気
がある)
Tôi muốn làm diễn viên (thích làm diễn viên)