Kết quả tra cứu mẫu câu của 僕のこと
僕
のことに
干渉
しないでくれ。
Đừng can thiệp vào chuyện của tôi.
僕
のこと
好
きじゃないのに
付
き
合
ってたってこと?
Bạn không thích tôi, nhưng bạn đã hẹn hò với tôi?
君
は
僕
のことを
言
っているのか。
Bạn đang đề cập đến tôi?
友達
は
僕
のことを
ケン
と
呼
ぶ。
Bạn bè gọi tôi là Ken.