Kết quả tra cứu mẫu câu của 億円
一億円
を
盗
んだせいで、
牢
にぶち
込
む
始末
だ。
Anh ta bị tống vào tù vì ăn cắp 100 triệu yên.
彼
は1
億円残
して
死
んだ
Ông ấy chết để lại 100 triệu yên.
もし1
億円
あったら、
色々
な
国
を
旅行
したいです。
Giả sử có 100 triệu yên thì tôi muốn đi du lịch nhiều nước.
被害総額
は1
億円以上
であった。
Tổng số tiền thiệt hại lớn hơn 100 triệu yên.