Kết quả tra cứu mẫu câu của 優れた学者
彼
は
優
れた
学者
としてすべての
人々
に
知
られている。
Ông được mọi người biết đến như một học giả vĩ đại.
彼
は
優
れた
学者
である
反面
、
精神的
に
弱
い
人間
だ。
Anh ấy là một học giả ưu tú nhưng mặt khác anh ấy cũng là người có tâm lý yếu.
彼
は
優
れた
学者
になりはしたが
健康
を
害
してしまった。
Ông đã trở thành một học giả lỗi lạc nhưng chỉ phải trả giá bằng sức khỏe của mình.
彼
らは
彼
のことを
優
れた
学者
だとみなしていた。
Họ coi ông như một học giả giỏi.