Kết quả tra cứu mẫu câu của 優れて
それに
優
ることを
思
い
付
かなかった。
Tôi không thể nghĩ ra điều gì tốt hơn thế.
それが
優
れているかいないかを
私
が
判断
します。
Tôi sẽ đánh giá xem nó có vượt trội hay không.
教
え
方
に
優
れている
Dạy giỏi (giỏi dạy dỗ)
彼
は
数学
が
優
れている。
Anh ấy xuất sắc trong toán học.