Kết quả tra cứu mẫu câu của 優先
優先度
と
緊急度
の
劣
る
計画
。
Kế hoạch có mức độ ưu tiên và khẩn cấp thấp hơn.
優先権
をどうすべきか
決定
できないのが、
最大
の
問題
である。
Không thể quyết định mức độ ưu tiên là vấn đề lớn nhất.
女性優先
。
Ưu tiên phụ nữ.
政府
は
優先取組物質
の
管理
を
強化
し、
環境保護
を
促進
している。
Chính phủ đang tăng cường quản lý các chất ưu tiên kiểm soát và thúc đẩy bảo vệ môi trường.