Kết quả tra cứu mẫu câu của 優柔
彼
の
優柔不断
が
将来
の
災
いの
種
をまいた。
Sự thiếu quyết đoán của anh đã gieo mầm rắc rối trong tương lai.
私
は
彼
の
優柔不断
さにいらいらした。
Tôi phát cáu vì sự thiếu quyết đoán của anh ấy.
あの
人
は
優柔不断
でほんとに
歯
がゆい.
Người đàn ông đó không dám quyết đoán và thật sự nôn nóng .
あいつは
優柔不断
だから、
彼女
が
愛想尽
かししちゃったんだよ。
Cô cảm thấy mệt mỏi với thói trăng hoa của anh ta và bỏ rơi anh ta.