Kết quả tra cứu mẫu câu của 優秀
優秀
な
キャリア
は
失敗
せずに
済
ませるかねる。
Bạn không thể có một sự nghiệp đáng chú ý nếu không có bất kỳ thất bại nào.
優秀
な
マーケター
は
市場
の
動向
を
常
に
分析
する。
Một nhà tiếp thị giỏi luôn phân tích xu hướng thị trường.
優秀
な
人
を
選抜
して、その
位置
に
引
き
上
げる
Lựa chọn người ưu tú để đề bạt vào vị trí đó
優秀
な
候補者
がたくさんいるので、1
人
に
絞
るのは
難
しいです
Có rất nhiều ứng cử viên ưu tú, thật khó để lựa chọn