Kết quả tra cứu mẫu câu của 優美な
ダンサー
の
優美
な
舞
は
観衆
を
魅了
した。
Động tác uyển chuyển của vũ công khiến khán giả mê mẩn.
この
家具
は
デザイン
は
繊細
で
優美
なものの、あまり
実用的
とは
言
えない。
Những món đồ nội thất này có thiết kế tinh tế và thanh lịch, nhưng khó mà cho là có tính thực dụng.
大部分
ではないにしても
多
くの
人々
が
文学的趣味
を
優美
なたしなみと
見
なしている。
Nhiều người, nếu không muốn nói là hầu hết, coi thị hiếu văn học như một thành tựu tao nhã.