Kết quả tra cứu mẫu câu của 優越感
彼
は
優越感
を
持
っている。
Anh ấy có một phức cảm vượt trội.
他人
に
対
して
優越感
を
持
ってはいけない。
Bạn không nên cảm thấy mình vượt trội hơn người khác.
あんなに
美人
なんだから、
彼女
も
優越感
を
感
じているんだろうな、きっと。
Tôi cá rằng nó mang lại cho cô ấy cảm giác vượt trội hơn khi được xinh đẹp như vậy.