Kết quả tra cứu mẫu câu của 儲け
儲
ける
考
えより
使
わぬ
考
え。
Một xu tiết kiệm được là một xu kiếm được.
儲
けようとする
投機筋
に
操
られているのです。
Nó đang bị thao túng bởi các nhà đầu tư cố gắng làm cho nó trở nên giàu có.
金儲
けをする
Kiếm tiền
金儲
けに
熱中
する
人
Người chỉ biết kiếm tiền