Kết quả tra cứu mẫu câu của 元に戻る
ぐるっと
回
って
元
に
戻
る
Xoay trở lại một vòng
どんなに
後悔
したとて、
失
われたものは
再
び
元
に
戻
ることはないのである。
Dẫu có hối hận thế nào đi nữa, thì những thứ đã mất đi cũng không thể nào trở lại được.
たとえ
私
たちが
即座
に
使用
をやめても、
南極
の
オゾンホール
が
元
に
戻
るのにはさらに
後
60
年
かかります。
Ngay cả khi chúng ta làm điều này, phải sáu mươi năm nữa mới có ôzôn ở Nam Cựclỗ được sửa chữa.