Kết quả tra cứu mẫu câu của 元気よく
彼女
は
元気
よく
ピクニック
に
出
かけて
行
った。
Cô ấy đã đi dã ngoại trong tinh thần.
子
どもたちは
元気
よく
遊
んでいる。
Những đứa trẻ đang chơi đùa rất vui vẻ.
友達
に
会
ったとき、
元気
よく「
グッモーニン
!」と
挨拶
しました。
Khi gặp bạn, tôi vui vẻ chào "Chào buổi sáng!"