Kết quả tra cứu mẫu câu của 兄貴
兄貴
は
横浜
にある
会社
で
働
いている。
Anh trai tôi đang làm việc tại một công ty ở Yokohama.
昨日
、
兄貴
と
ケンカ
した。
Tôi đã có một cuộc chiến với anh trai của tôi ngày hôm qua.
「そっか。
暇
なら
掃除
しといて。」「なんだそれ。
兄貴
を
アゴ
で
使
うなよ。」
"Ồ? Nếu bạn rảnh thì hãy dọn dẹp xong." "Có chuyện gì vậy? Đừng gọi mónanh trai của bạn xung quanh! "