Kết quả tra cứu mẫu câu của 充実
大
いに
充実
した
学生生活
を
送
りたい。
Tôi muốn có một cuộc sống sinh viên đầy đủ và phong phú.
IT
関連教育
の
充実
に
独自
の
色
を
発揮
する
Phát huy tính sáng tạo trong tăng cường giáo dục đầy đủ liên quan đến công nghệ thông tin.
親
は
子供
たちと
充実
した
時間
をすごすべきだ。
Cha mẹ nên dành thời gian chất lượng cho con cái.
医療
の
進歩
と
社会福祉
の
充実
により、
クオリティーオブライフ
が
大
きく
向上
しました。
Nhờ sự tiến bộ trong y tế và sự phát triển của phúc lợi xã hội, chất lượng cuộc sống đã được cải thiện đáng kể.